Từ "crab-eating fox" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "cáo ăn cua", là một loài động vật có vú trong họ cáo, thường sống ở các khu vực rừng và đầm lầy, đặc biệt ở Nam Mỹ. Tên gọi này xuất phát từ thực đơn của chúng, trong đó cua là một phần quan trọng.
Định nghĩa:
Crab-eating fox (danh từ): Là một loài cáo có tên khoa học là Cerdocyon thous, thường ăn cua, cá, và nhiều loại động vật nhỏ khác.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The crab-eating fox is known for its adaptability in different environments." (Cáo ăn cua được biết đến với khả năng thích nghi trong các môi trường khác nhau.)
Câu nâng cao: "In the wetlands of Brazil, the crab-eating fox plays a crucial role in controlling the population of small crustaceans." (Tại các vùng đất ngập nước ở Brazil, cáo ăn cua đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dân số của các loài giáp xác nhỏ.)
Biến thể và từ gần giống:
Crab-eating dog: Là một từ khác để chỉ những con chó được sử dụng để săn cua, tuy nhiên không có mối liên hệ trực tiếp với cáo ăn cua.
Cáo (Fox): Là từ chỉ chung về loài động vật này, có nhiều loại khác nhau, như fox (cáo Bắc Mỹ), red fox (cáo đỏ), v.v.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Tóm tắt:
"Crab-eating fox" là một loài động vật thú vị, không chỉ về mặt sinh học mà còn về vai trò của chúng trong hệ sinh thái. Học về các loài động vật như vậy không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng mà còn hiểu hơn về thế giới xung quanh.